Có 2 kết quả:
費解 fèi jiě ㄈㄟˋ ㄐㄧㄝˇ • 费解 fèi jiě ㄈㄟˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be puzzled
(2) hard to understand
(3) unintelligible
(4) incomprehensible
(2) hard to understand
(3) unintelligible
(4) incomprehensible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be puzzled
(2) hard to understand
(3) unintelligible
(4) incomprehensible
(2) hard to understand
(3) unintelligible
(4) incomprehensible
Bình luận 0